Come out Phrasal verb là gì

Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần quan trọng của ngôn ngữ. Chúng giúp thay đổi ý nghĩa của động từ thông thường khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác. Một trong những phrasal verb phổ biến là "come out", và trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Phần 2: Ý nghĩa và cách sử dụng của "Come out"

"Come out" có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là xuất hiện hoặc trở nên có sẵn để mọi người nhìn thấy hoặc sử dụng. Ví dụ, khi chúng ta nói "The sun came out", có nghĩa là mặt trời đã nổi lên từ sau một thời gian che khuất.

Tuy nhiên, "come out" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc công bố hoặc tiết lộ một thông tin hay sự kiện. Ví dụ, "The truth about the scandal finally came out." (Sự thật về vụ bê bối cuối cùng đã được tiết lộ.) Trong trường hợp này, "come out" mang ý nghĩa của việc thông báo một điều gì đó mà trước đó đã được giấu kín.

Ngoài ra, "come out" cũng có thể ám chỉ việc một người hoặc một nhóm xã hội chấp nhận và công nhận chính mình theo một cách đặc biệt. Ví dụ, "She came out as a lesbian last year." (Cô ấy công khai là người đồng tính năm ngoái.) Ở đây, "come out" diễn đạt việc một người nói ra và công nhận bản thân mình theo một cách mà trước đó có thể đã giấu kín.

Phần 3: Các ví dụ thực tế về việc sử dụng "Come out"

1. Xem phim mới: Một bộ phim mới vừa "come out" ở rạp chiếu phim. (Được phát hành và sẵn sàng để khán giả xem.)

2. Thông tin sản phẩm: Thông tin chi tiết về sản phẩm mới của công ty sẽ "come out" trong buổi họp sắp tới. (Sẽ được công bố hoặc tiết lộ trong buổi họp.)

3. Thông báo cá nhân: Tôi quyết định "come out" với gia đình về quyết định làm việc ở nước ngoài. (Tôi quyết định công bố thông tin về quyết định của mình với gia đình.)

4. Công khai tư cách: Cô ấy "came out" với bạn bè về bí mật mà cô ấy đã giấu kín từ lâu. (Cô ấy đã công khai và chấp nhận bản thân mình trước bạn bè.)

Phần 4: Kết luận

Phrasal verb "come out" có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Từ việc chỉ việc nổi lên, xuất hiện đến việc công bố hoặc tiết lộ thông tin, và thậm chí là việc công khai tư cách cá nhân. Qua các ví dụ và phân tích trong bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "come out" trong ngôn ngữ hàng ngày.

4.8/5 (8 votes)